Có 3 kết quả:

基肥 jī féi ㄐㄧ ㄈㄟˊ积肥 jī féi ㄐㄧ ㄈㄟˊ積肥 jī féi ㄐㄧ ㄈㄟˊ

1/3

jī féi ㄐㄧ ㄈㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

base fertilizer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate manure
(2) to lay down compost

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate manure
(2) to lay down compost

Bình luận 0